Có 2 kết quả:
时装表演 shí zhuāng biǎo yǎn ㄕˊ ㄓㄨㄤ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ • 時裝表演 shí zhuāng biǎo yǎn ㄕˊ ㄓㄨㄤ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ
shí zhuāng biǎo yǎn ㄕˊ ㄓㄨㄤ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fashion show
Bình luận 0
shí zhuāng biǎo yǎn ㄕˊ ㄓㄨㄤ ㄅㄧㄠˇ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fashion show
Bình luận 0